Có 1 kết quả:
巴豆 bā dòu ㄅㄚ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây ba đậu, cây khổ sâm
Từ điển Trung-Anh
(1) croton (Croton tiglium), evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科[da4 ji3 ke1]
(2) croton seed, a strong purgative
(2) croton seed, a strong purgative
Bình luận 0